Characters remaining: 500/500
Translation

ghế xích đu

Academic
Friendly

Giải thích từ "ghế xích đu":

"Ghế xích đu" một loại ghế đặc biệt có thể đung đưa qua lại. Ghế này thường được làm bằng gỗ, nhựa hoặc kim loại được treo bằng dây hoặc xích, cho phép người ngồi trên ghế có thể đung đưa một cách thoải mái. Ghế xích đu thường được đặtsân vườn, ban công hoặc trong nhà, mang lại cảm giác thư giãn vui vẻ cho người sử dụng.

dụ sử dụng từ "ghế xích đu": 1. Tôi thích ngồi trên ghế xích đu vào buổi chiều để thưởng thức không khí trong lành. 2. Nhà tôi một cái ghế xích đu rất đẹpsân vườn, nơi mà cả gia đình thường quây quần bên nhau. 3. Khi còn nhỏ, tôi thường ngồi trên ghế xích đu đọc sách, cảm thấy rất thư giãn.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn phong trang trọng, bạn có thể nói: "Ghế xích đu không chỉ một món đồ nội thất còn một phần trong không gian sống, mang lại cảm giác ấm cúng gần gũi."

Phân biệt các biến thể của từ: - "Ghế chao": Thường chỉ về những loại ghế phần tựa có thể nghiêng hoặc xoay, khác với ghế xích đu chỉ khả năng đung đưa. - "Ghế bập bênh": Loại ghế cấu trúc cong ở dưới, cho phép người ngồi có thể bập bênh qua lại, nhưng không treo như ghế xích đu.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Ghế bập bênh (cũng có thể đung đưa nhưng không treo). - Ghế thư giãn (mặc dù không phải ghế xích đu, nhưng cũng được sử dụng để thư giãn).

Các từ liên quan: - Đung đưa: Hành động của ghế xích đu khi người ngồi lên. - Thư giãn: Tình trạng người ngồi trên ghế xích đu cảm thấy khi sử dụng .

  1. X. Ghế chao.

Comments and discussion on the word "ghế xích đu"